THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Apple M1 chip |
Tốc độ, nhân luồng |
8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores |
Bộ nhớ đệm |
Đang cập nhật |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB |
Số khe cắm |
Max 16GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
13.3Inch IPS LED-backlit 500nits |
Độ phân giải |
2560 x 1600 Pixels |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Card đồ họa tích hợp 8-core GPU |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking |
Lan |
Không |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 wireless technology |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Magic Keyboard with: |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
Two Thunderbolt / USB 4 ports with support for: |
Kết nối HDMI/ VGA |
Không |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
Tai nghe |
1 x Headphone |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
Built-in 58.2-watt-hour lithium-polymer battery |
Thời gian sử dụng |
Up to 17 hours wireless web |
Sạc Pin Laptop |
|
61W USB-C Power Adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Mac OS |
Hệ điều hành tương thích |
Mac OS |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.40 Kg |
Kích thước |
30.41 cm x 21.24 cm x 1.56 cm |
Màu sắc |
Space Grey (Xám) |
Bảo mật |
Touch ID |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
Nhôm nguyên khối |
Phụ kiện đi kèm |
61W USB-C Power Adapter |
Năm ra mắt |
2020 |