THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R5-5500U Processor |
Tốc độ |
2.10GHz up to 4.00GHz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 3MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR4X Onboard |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Khả năng nâng cấp |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD IPS Acer ComfyView LED LCD |
Độ phân giải |
FHD (1920×1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Led Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Camera |
|
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 48WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Trọng Lượng |
1.20 kg |
Kích thước |
319.5 mm x 217 mm x 15.95 mm |
Bảo mật |
Finger Print |
Màu sắc |
Pure Silver (Bạc) |
Chất liệu |
ALU |
Xuất xứ |
China |